VIETNAMESE

mừng tuổi

word

ENGLISH

giving lucky money

  
VERB

/ˈɡɪv.ɪŋ ˈlʌk.i ˈmʌn.i/

red envelope gifting

Mừng tuổi là tục lệ lì xì tiền trong phong bì đỏ để chúc may mắn đầu năm.

Ví dụ

1.

Cha mẹ thích mừng tuổi cho trẻ em vào dịp Tết Nguyên Đán.

Parents enjoy giving lucky money to children during Lunar New Year.

2.

Mừng tuổi là một truyền thống được yêu thích trong dịp Tết.

Giving lucky money is a well-loved tradition during Tet celebrations.

Ghi chú

Từ Giving lucky money là một từ vựng thuộc lĩnh vực phong tục và văn hóa truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Red envelope - Phong bao lì xì Ví dụ: During Lunar New Year, elders give lucky money in red envelopes to children. (Trong Tết Nguyên Đán, người lớn lì xì tiền trong phong bao đỏ cho trẻ em.) check New Year blessings - Lời chúc năm mới Ví dụ: When giving lucky money, people usually say New Year blessings like ‘Good health and prosperity!’ (Khi lì xì, mọi người thường chúc những câu như ‘Chúc sức khỏe và thịnh vượng!’) check Spring Festival - Lễ hội mùa xuân Ví dụ: Giving lucky money is a key tradition during the Spring Festival in China and Vietnam. (Lì xì là một truyền thống quan trọng trong Lễ hội mùa xuân ở Trung Quốc và Việt Nam.) check Lunar New Year tradition - Phong tục Tết Nguyên Đán Ví dụ: Giving lucky money is an essential Lunar New Year tradition in many Asian countries. (Lì xì là một phong tục thiết yếu của Tết Nguyên Đán ở nhiều nước châu Á.) check Symbol of prosperity - Biểu tượng của sự thịnh vượng Ví dụ: Lucky money symbolizes prosperity and good fortune for the recipient. (Tiền lì xì tượng trưng cho sự thịnh vượng và may mắn cho người nhận.)