VIETNAMESE

Mùng chụp

Mùng

word

ENGLISH

Mosquito net

  
NOUN

/mɒˈskiːtəʊ nɛt/

Insect net

Mùng chụp là một tấm lưới mỏng được sử dụng để bảo vệ khỏi côn trùng, đặc biệt là muỗi.

Ví dụ

1.

Tôi đã sử dụng mùng chụp để tránh bị côn trùng cắn vào ban đêm.

I used a mosquito net to avoid bites during the night.

2.

Tôi đã sử dụng mùng chụp để tránh bị côn trùng cắn vào ban đêm.

I used a mosquito net to avoid bites during the night.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Net nhé! check Slip through the net - Trốn thoát hoặc không bị chú ý bởi hệ thống kiểm soát nào đó Ví dụ: Some tax evaders manage to slip through the net due to loopholes in the system. (Một số kẻ trốn thuế có thể trốn thoát nhờ những lỗ hổng trong hệ thống.) check Cast a wide net - Tìm kiếm hoặc cố gắng bao quát một phạm vi lớn để tăng cơ hội thành công Ví dụ: The company cast a wide net to find the best candidate for the job. (Công ty đã tìm kiếm rộng rãi để tìm ứng viên tốt nhất cho công việc.)