VIETNAMESE

mũi tàu

đầu tàu

word

ENGLISH

ship’s bow

  
NOUN

/ʃɪps baʊ/

prow

“Mũi tàu” là điểm đầu hoặc cuối của con tàu, thường được thiết kế nhọn để giảm lực cản nước.

Ví dụ

1.

Mũi tàu lướt qua các con sóng một cách dễ dàng.

The ship’s bow sliced through the waves effortlessly.

2.

Thuyền trưởng đứng ở mũi tàu, quan sát biển.

The captain stood at the ship’s bow, observing the sea.

Ghi chú

Từ bow là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bow nhé! check Nghĩa 1 – Cúi chào để thể hiện sự kính trọng Ví dụ: They bowed to the audience after the performance. (Họ cúi chào khán giả sau buổi biểu diễn.) check Nghĩa 2 – Cung tên, vũ khí dùng để bắn tên Ví dụ: He drew his bow and aimed at the target. (Anh ấy kéo cung và nhắm vào mục tiêu.) check Nghĩa 3 – Dải ruy băng hoặc nơ được buộc thành hình vòng Ví dụ: She tied her hair with a red bow. (Cô ấy buộc tóc bằng một chiếc nơ đỏ.)