VIETNAMESE
mùi gì
mùi gì, mùi lạ
ENGLISH
What’s that smell
/wɒts ðæt smɛl/
What scent is this?
“Mùi gì” là cách diễn đạt hỏi về mùi hương hoặc mùi khó chịu của một thứ gì đó.
Ví dụ
1.
Mùi gì bốc ra từ nhà bếp vậy?
What’s that smell coming from the kitchen?
2.
Căn phòng đầy mùi lạ.
The room is filled with a strange smell.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ smell khi nói hoặc viết nhé!
pleasant smell – mùi dễ chịu
Ví dụ:
The bakery was filled with the pleasant smell of fresh bread.
(Tiệm bánh ngập tràn mùi dễ chịu của bánh mì mới nướng.)
bad smell – mùi khó chịu
Ví dụ:
A bad smell was coming from the kitchen drain.
(Một mùi khó chịu bốc lên từ cống bếp.)
familiar smell – mùi quen thuộc
Ví dụ:
The familiar smell of her perfume brought back memories.
(Mùi quen thuộc của nước hoa cô ấy gợi lại những kỷ niệm.)
strong smell – mùi nồng
Ví dụ:
The strong smell of garlic lingered in the room.
(Mùi nồng của tỏi vẫn còn lưu lại trong phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết