VIETNAMESE

mũi cọc

mũi cọc nhọn

word

ENGLISH

pile point

  
NOUN

/paɪl pɔɪnt/

pile tip

Mũi cọc là đầu nhọn của cọc, được thiết kế để dễ dàng xuyên qua đất khi đóng cọc làm móng.

Ví dụ

1.

Một mũi cọc sắc giúp giảm lực cản khi đóng cọc.

A sharp pile point reduces resistance during pile driving.

2.

Mũi cọc giúp cọc xuyên qua đất một cách hiệu quả.

The pile point is critical for ensuring proper penetration into the soil.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pile point nhé! check Pile tip – Đầu cọc Phân biệt: Cả pile pointpile tip đều chỉ phần đầu của cọc móng, nhưng pile tip thường nhấn mạnh vào phần cuối nhọn của cọc giúp dễ dàng xuyên vào nền đất. Ví dụ: The pile tip is designed to penetrate hard soil layers. (Đầu cọc được thiết kế để xuyên qua các lớp đất cứng.) check Pile shoe – Đế cọc Phân biệt: Pile shoe là một phần của pile point nhưng thường là một lớp bảo vệ bằng thép ở đầu cọc để tăng độ bền và khả năng chịu lực. Ví dụ: Steel pile shoes were added to reinforce the foundation. (Các đế cọc bằng thép được thêm vào để gia cố nền móng.) check Pile head – Đầu cọc trên Phân biệt: Pile head là phần trên của cọc, nơi tiếp xúc với dầm móng, trong khi pile point là phần dưới giúp cọc xuyên vào nền đất. Ví dụ: The pile head must be properly aligned before pouring concrete. (Đầu cọc phải được căn chỉnh đúng trước khi đổ bê tông.)