VIETNAMESE

mục từ

Từ hoặc mục

word

ENGLISH

Entry

  
NOUN

/ˈɛntri/

Term, listing

“Mục từ” là một mục hoặc thuật ngữ cụ thể trong danh sách, từ điển hoặc tài liệu.

Ví dụ

1.

Mục từ trong từ điển giải thích nguồn gốc của từ.

The dictionary entry explains the word's origins.

2.

Các mục từ trong danh sách được sắp xếp theo thứ tự chữ cái.

Entries in the index are arranged alphabetically.

Ghi chú

Từ Entry là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Entry nhé! check Nghĩa 1: Sự đi vào hoặc lối vào Ví dụ: The thief gained entry through the window, and the broken lock showed signs of forced entry. (Tên trộm đột nhập qua cửa sổ, và ổ khóa bị phá cho thấy dấu hiệu xâm nhập) check Nghĩa 2: Bài dự thi hoặc bài nộp vào cuộc thi Ví dụ: Her painting was an entry in the national art contest, and the winning entry was displayed at the gallery. (Bức tranh của cô là bài dự thi trong cuộc thi nghệ thuật quốc gia, và tác phẩm đoạt giải được trưng bày tại triển lãm) check Nghĩa 3: Ghi chép trong sổ sách hoặc cơ sở dữ liệu Ví dụ: The accountant made a new entry in the ledger, and each entry must match the receipts. (Kế toán đã ghi một mục mới vào sổ cái, và mỗi mục phải khớp với hóa đơn)