VIETNAMESE

mức lương trung bình

Lương trung bình

word

ENGLISH

Average salary

  
NOUN

/ˈævərɪʤ ˈsæləri/

Median wage

“Mức lương trung bình” là mức lương trung bình mà người lao động nhận được trong một ngành hoặc khu vực.

Ví dụ

1.

Mức lương trung bình cho ngành này là 50,000 đô la mỗi năm.

The average salary for this industry is $50,000 per year.

2.

Mức lương trung bình bị ảnh hưởng bởi xu hướng kinh tế.

Average salaries are influenced by economic trends.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Average salary nhé! check Median salary – Lương trung vị Phân biệt: Median salary là mức lương chia đôi số lao động, một nửa kiếm được nhiều hơn và một nửa kiếm được ít hơn. Ví dụ: The median salary is lower than the average in some industries. (Lương trung vị thấp hơn mức trung bình ở một số ngành.) check Mean wage – Tiền lương trung bình Phân biệt: Mean wage được tính bằng cách cộng tổng thu nhập và chia cho số lượng lao động, tương tự như Average salary. Ví dụ: The mean wage has risen due to inflation. (Mức lương trung bình đã tăng do lạm phát.) check Standard salary – Lương tiêu chuẩn Phân biệt: Standard salary thường đề cập đến một mức lương cố định hoặc điển hình cho một ngành hoặc chức danh cụ thể. Ví dụ: The standard salary for entry-level positions is consistent nationwide. (Mức lương tiêu chuẩn cho các vị trí đầu vào là đồng nhất trên toàn quốc.)