VIETNAMESE

mực sữa

word

ENGLISH

baby squid

  
NOUN

/ˈbeɪbi skwɪd/

Mực sữa là loại mực nhỏ, có túi mực màu sữa bên trong, thường được chế biến thành các món hấp hoặc nướng.

Ví dụ

1.

Mực sữa rất thích hợp để nướng hoặc hấp.

Baby squid is perfect for grilling or steaming.

2.

Tôi thích độ mềm của mực sữa trong các món hải sản.

I love the tenderness of baby squid in seafood dishes.

Ghi chú

Mực là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ mực nhé! check Nghĩa 1: Mực (chất lỏng dùng để viết hoặc in) Tiếng Anh: Ink Ví dụ: The pen ran out of ink, so I couldn’t finish my letter. (Chiếc bút hết mực, vì vậy tôi không thể hoàn thành bức thư.) check Nghĩa 2: Mực (vết mực từ động vật biển, như mực phun ra để tự vệ) Tiếng Anh: Ink (squid ink) Ví dụ: Squid ink is used to prepare unique pasta dishes. (Mực phun của loài mực được dùng để chế biến các món mì độc đáo.) check Nghĩa 3: Mực (tiêu chuẩn, mức độ) Tiếng Anh: Standard, level Ví dụ: Her performance reached a very high standard in the competition. (Phần trình diễn của cô ấy đã đạt đến một mực rất cao trong cuộc thi.) check Nghĩa 4: Mực (độ sâu của nước - dùng trong hải dương học) Tiếng Anh: Depth Ví dụ: The divers measured the depth of the water before starting the expedition. (Những thợ lặn đã đo mực nước trước khi bắt đầu cuộc thám hiểm.)