VIETNAMESE
mức phạt
Số tiền phạt
ENGLISH
Penalty
/ˈpɛnəlti/
Fine
“Mức phạt” là số tiền mà cá nhân hoặc tổ chức phải nộp khi vi phạm quy định pháp luật.
Ví dụ
1.
Mức phạt cho hành vi vượt tốc độ là 200 đô la.
The penalty for speeding is $200.
2.
Mức phạt cao hơn đối với những người tái phạm.
Penalties are higher for repeat offenders.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ penalty khi nói hoặc viết nhé!
Impose a penalty – áp đặt mức phạt
Ví dụ: The court decided to impose a penalty for the violation.
(Tòa án quyết định áp đặt mức phạt cho hành vi vi phạm.)
Pay a penalty – nộp phạt
Ví dụ: He had to pay a penalty for submitting his taxes late.
(Anh ấy phải nộp phạt vì nộp thuế muộn.)
Heavy penalty – mức phạt nặng
Ví dụ: The company faced a heavy penalty for environmental damage.
(Công ty phải đối mặt với mức phạt nặng vì gây thiệt hại môi trường.)
Avoid a penalty – tránh mức phạt
Ví dụ: She completed the task on time to avoid a penalty.
(Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn để tránh mức phạt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết