VIETNAMESE
mức lương thỏa thuận
Lương thỏa thuận
ENGLISH
Negotiated salary
/nɪˈɡəʊʃɪeɪtɪd ˈsæləri/
Agreed wage
“Mức lương thỏa thuận” là khoản lương được xác định dựa trên sự đồng ý giữa người lao động và người sử dụng lao động.
Ví dụ
1.
Mức lương thỏa thuận làm hài lòng cả hai bên.
The negotiated salary was satisfactory for both parties.
2.
Lương thỏa thuận thường thay đổi tùy theo kinh nghiệm.
Negotiated salaries often vary depending on experience.
Ghi chú
Từ Negotiated salary là một từ vựng thuộc lĩnh vực tuyển dụng và hợp đồng lao động. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Agreed salary – Mức lương đã thỏa thuận
Ví dụ:
The negotiated salary or agreed salary is the result of direct talks between employer and employee.
(Mức lương thỏa thuận là kết quả của việc thương lượng giữa người lao động và người sử dụng lao động.)
Contract-based wage – Lương theo hợp đồng
Ví dụ:
The contract-based wage stated in the offer letter reflects the negotiated salary.
(Mức lương theo hợp đồng thể hiện rõ lương đã được thỏa thuận.)
Salary by agreement – Lương theo thỏa thuận
Ví dụ:
The company allows salary by agreement within legal frameworks for negotiated salary arrangements.
(Doanh nghiệp áp dụng mức lương theo thỏa thuận trong phạm vi pháp luật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết