VIETNAMESE
mục lục ngân sách
Danh sách ngân sách
ENGLISH
Budget index
/ˈbʌʤɪt ˈɪndɛks/
Financial breakdown
“Mục lục ngân sách” là danh sách chi tiết các khoản thu, chi trong ngân sách của một tổ chức hoặc quốc gia.
Ví dụ
1.
Mục lục ngân sách bao gồm tất cả các chi tiêu của chính phủ.
The budget index includes all government expenses.
2.
Các mục lục ngân sách hỗ trợ trong lập kế hoạch tài chính.
Budget indexes help in financial planning.
Ghi chú
Từ Budget index là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính công và quản lý ngân sách. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Budget classification code – Mã phân loại ngân sách
Ví dụ:
The budget index or budget classification code helps identify spending categories in reports.
(Mục lục ngân sách giúp nhận diện các nhóm chi trong báo cáo tài chính công.)
Fiscal coding system – Hệ thống mã ngân sách
Ví dụ:
Agencies must follow the fiscal coding system when using the budget index to allocate funds.
(Các cơ quan phải tuân thủ hệ thống mã ngân sách khi sử dụng mục lục ngân sách để phân bổ kinh phí.)
Public finance code – Mã tài chính công
Ví dụ:
Each public finance code in the budget index corresponds to a specific funding purpose.
(Mỗi mã tài chính công trong mục lục ngân sách tương ứng với một mục đích sử dụng ngân sách nhất định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết