VIETNAMESE
mức độ phù hợp
mức độ tương thích
ENGLISH
compatibility level
/kəmˌpætəˈbɪləti ˈlɛvl/
suitability, compatibility
Mức độ phù hợp là mức độ tương thích hoặc thích nghi với một điều kiện.
Ví dụ
1.
Mức độ tương thích của phần mềm là xuất sắc.
The compatibility level of the software is excellent.
2.
Tương thích của phần mềm đảm bảo dễ sử dụng.
The software's compatibility ensures ease of use.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ compatibility khi nói hoặc viết nhé!
Software compatibility – độ tương thích phần mềm
Ví dụ:
Make sure there’s software compatibility before installing updates.
(Hãy đảm bảo có độ tương thích phần mềm trước khi cài đặt bản cập nhật.)
Compatibility issue – vấn đề về khả năng tương thích
Ví dụ:
The app crashed due to a compatibility issue with the operating system.
(Ứng dụng bị treo do vấn đề về khả năng tương thích với hệ điều hành.)
High compatibility – mức độ tương thích cao
Ví dụ:
The devices have high compatibility with each other.
(Các thiết bị có mức độ tương thích cao với nhau.)
Check compatibility – kiểm tra mức phù hợp
Ví dụ:
Always check compatibility before buying tech accessories.
(Luôn kiểm tra mức độ phù hợp trước khi mua phụ kiện công nghệ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết