VIETNAMESE

phù hợp

thích hợp, phù hợp với

ENGLISH

suitable

  
ADJ

/ˈsutəbəl/

fit, appropriate, conformable

Phù hợp là khớp đúng với nhau, không bị khác hay lệch đi.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã lên kế hoạch tổ chức hội nghị, nhưng việc tìm một địa điểm thích hợp có vẻ khó khăn.

A conference was planned, but finding a suitable venue proved difficult.

2.

Anh ta không phù hợp với công việc.

He is just not suitable for the job.

Ghi chú

Trong tiếng Anh, các tính từ diễn đạt về mức độ phù hợp có thể rất khác nhau, bao gồm:

- hòa hợp, hợp nhau (congenial) chỉ việc có những phẩm chất hoặc sở thích tương tự như bản thân.

- thích hợp (suitable) chỉ việc đúng hoặc vừa vặn cho một người, mục đích hoặc tình huống cụ thể.

- tương hợp (compatible) chỉ việc có thể tồn tại hoặc xảy ra cùng nhau mà không có vấn đề hoặc xung đột.

Ví dụ: He knows what is suitable for me in this situation, that’s how I say we are congenial friends. (Anh ấy biết cái gì phù hợp với tôi trong tình huống này, đó là lý do vì sao chúng tôi khá hòa hợp.)