VIETNAMESE
mức độ chính xác
độ chính xác
ENGLISH
accuracy level
/ˈækjʊrəsi ˈlɛvl/
precision, exactness
Mức độ chính xác là mức độ đúng đắn hoặc không sai lệch của một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Mức độ chính xác của phép đo là cao.
The accuracy level of the measurement is high.
2.
Độ chính xác của hệ thống đảm bảo độ tin cậy.
The accuracy of the system ensures reliability.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ accuracy nhé!
Accuracy (noun) - Độ chính xác
Ví dụ:
The accuracy of the data is critical for the analysis.
(Độ chính xác của dữ liệu là rất quan trọng cho việc phân tích.)
Accurate (adjective) - Chính xác
Ví dụ:
She gave an accurate description of the incident.
(Cô ấy đưa ra mô tả chính xác về sự việc.)
Accurately (adverb) - Một cách chính xác
Ví dụ:
The machine performs its tasks accurately.
(Máy thực hiện nhiệm vụ của nó một cách chính xác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết