VIETNAMESE

mức độ chênh lệch

sự khác biệt

word

ENGLISH

variance level

  
NOUN

/ˈvɛriəns ˈlɛvl/

discrepancy, gap

Mức độ chênh lệch là sự khác biệt giữa hai giá trị hoặc trạng thái.

Ví dụ

1.

Mức độ chênh lệch giữa hai tập dữ liệu là đáng kể.

The variance level between the two datasets is significant.

2.

Sự khác biệt giữa các kết quả rất rõ rệt.

The variance between the results is noticeable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của variance level nhé! check Disparity - Sự chênh lệch Phân biệt: Disparity chỉ sự khác biệt rõ rệt giữa hai hay nhiều đối tượng, mang tính định tính, khác với variance level thường mang tính định lượng trong thống kê hoặc dữ liệu. Ví dụ: There is a significant disparity in income levels between urban and rural areas. (Có sự chênh lệch đáng kể về mức thu nhập giữa khu vực thành thị và nông thôn.) check Deviation - Độ lệch Phân biệt: Deviation là mức độ khác biệt so với giá trị trung bình hoặc chuẩn, gần nghĩa với variance level nhưng thường dùng trong ngữ cảnh toán học hoặc thống kê. Ví dụ: The deviation from the average was minimal. (Độ lệch so với mức trung bình là rất nhỏ.) check Difference - Sự khác biệt Phân biệt: Difference là từ phổ thông để nói về sự khác nhau, tuy không mang tính chuyên môn như variance level, nhưng có thể dùng trong nhiều tình huống hàng ngày. Ví dụ: The difference between the two proposals is quite clear. (Sự khác biệt giữa hai đề xuất khá rõ ràng.) check Spread - Độ phân tán Phân biệt: Spread thể hiện mức độ phân tán của dữ liệu, gần nghĩa với variance level trong phân tích thống kê. Ví dụ: The spread of the data set indicates inconsistency in results. (Độ phân tán của tập dữ liệu cho thấy sự không nhất quán trong kết quả.)