VIETNAMESE

sự chênh lệch

sự khác biệt

ENGLISH

disparity

  
NOUN

/dɪˈspɛrəti/

difference

Sự chênh lệch là sự không đồng đều, khác nhau về mặt số lượng, chất lượng, cách đối xử

Ví dụ

1.

Manhattan có sự chênh lệch thu nhập lớn nhất giữa cư dân giàu và nghèo.

Manhattan has the greatest income disparity between rich and poor residents.

2.

Có sự chênh lệch lớn giữa khối lượng công việc và lương của tôi.

There is great disparity between my workload and salary.

Ghi chú

“disparity” và “difference” có khác nhau không?

- disparity: sự chênh lệch, chỉ một khoảng khác biệt lớn.

- difference: sự khác biệt, chỉ một điểm hoặc cách thức mà mọi người hoặc mọi thứ không giống nhau.

Ví dụ: There are economic disparities between different regions of the country, showing in the different income among citizens in several states. (Có sự chênh lệch kinh tế giữa các vùng khác nhau của đất nước, thể hiện ở mức thu nhập khác nhau giữa các công dân ở một số bang.)