VIETNAMESE

hướng tới mục tiêu

nhắm tới, định hướng

word

ENGLISH

aim for

  
VERB

/eɪm fɔːr/

target, pursue

Hướng tới mục tiêu là tập trung vào việc đạt được một mục tiêu nhất định.

Ví dụ

1.

Cô ấy hướng tới mục tiêu giành học bổng ở trường đại học mơ ước.

She aims for a scholarship in her dream university.

2.

Cô ấy hướng tới sự xuất sắc trong mọi khía cạnh công việc.

She aims for excellence in every aspect of her work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của aim for nhé! check Strive for - Phấn đấu vì Phân biệt: Strive for diễn tả nỗ lực lâu dài để đạt điều gì đó – đồng nghĩa mạnh mẽ với aim for. Ví dụ: You should always strive for improvement. (Bạn nên luôn phấn đấu để tiến bộ.) check Set a goal to - Đặt mục tiêu để Phân biệt: Set a goal to nhấn mạnh việc xác định mục tiêu rõ ràng – gần nghĩa với aim for trong kế hoạch hoá cá nhân. Ví dụ: She set a goal to run a marathon. (Cô ấy đặt mục tiêu chạy marathon.) check Go after - Theo đuổi Phân biệt: Go after là cách nói thân mật hơn để diễn tả việc theo đuổi điều gì đó – tương đương với aim for trong ngữ cảnh hành động. Ví dụ: He’s going after a promotion. (Anh ấy đang theo đuổi một vị trí thăng chức.)