VIETNAMESE

mùa hè năm ngoái

hè năm trước

word

ENGLISH

Last summer

  
NOUN

/læst ˈsʌm.ər/

Previous summer

Mùa hè năm ngoái là khoảng thời gian mùa hè của năm trước.

Ví dụ

1.

Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đi biển.

Last summer, we went to the beach.

2.

Mùa hè năm ngoái nóng bất thường.

Last summer was unusually warm.

Ghi chú

Last là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ last khi dùng trong ngữ cảnh thời gian. check Nghĩa 1 – Một thời điểm trước đó Ví dụ: I visited this place last summer. (Tôi đã đến thăm nơi này vào mùa hè năm ngoái.) check Nghĩa 2 – Cuối cùng trong một chuỗi sự kiện Ví dụ: He was the last person to leave the meeting. (Anh ấy là người cuối cùng rời khỏi cuộc họp.) check Nghĩa 3 – Kéo dài trong một khoảng thời gian Ví dụ: The trip lasted for a week. (Chuyến đi kéo dài trong một tuần.)