VIETNAMESE

năm ngoái

năm qua

word

ENGLISH

last year

  
NOUN

/læst jɪər/

the previous year

Năm ngoái là khoảng thời gian của năm trước hiện tại.

Ví dụ

1.

Năm ngoái, chúng tôi đã đi Nhật Bản.

Last year, we went to Japan.

2.

Năm ngoái mang lại nhiều kỷ niệm.

The last year brought many memories.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của last year nhé! check Previous year - Năm trước Phân biệt: Previous year là cách diễn đạt trang trọng hơn của last year, thường dùng trong báo cáo hoặc văn bản chính thức. Ví dụ: The company’s revenue increased compared to the previous year. (Doanh thu công ty tăng so với năm trước.) check Past year - Năm vừa qua Phân biệt: Past year thường dùng để mô tả một giai đoạn 12 tháng gần đây nhất, gần nghĩa với last year nhưng linh hoạt hơn về mốc thời gian. Ví dụ: He has made significant progress over the past year. (Anh ấy đã có tiến bộ đáng kể trong năm vừa qua.) check Year gone by - Năm đã qua Phân biệt: Year gone by là cách nói mang tính hoài niệm, giàu cảm xúc, dùng tương đương với last year trong văn phong văn học hoặc trò chuyện thân mật. Ví dụ: We achieved a lot in the year gone by. (Chúng ta đã đạt được rất nhiều trong năm vừa qua.) check Calendar year 2024 - Năm dương lịch 2024 Phân biệt: Calendar year 2024 chỉ rõ mốc năm dương lịch trước thời điểm hiện tại, dùng thay cho last year trong báo cáo chính thức hoặc học thuật. Ví dụ: The budget was finalized in the calendar year 2024. (Ngân sách đã được hoàn tất trong năm dương lịch 2024.)