VIETNAMESE

Dứt

kết thúc, ngừng

word

ENGLISH

cease

  
VERB

/siːs/

Stop, Halt

Dứt là kết thúc hoặc chấm dứt một trạng thái hoặc hành động.

Ví dụ

1.

Tiếng ồn cuối cùng đã dứt sau nửa đêm.

The noise finally ceased after midnight.

2.

Nhà máy đã dứt hoạt động vào tháng trước.

The factory ceased operations last month.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cease khi nói hoặc viết nhé! checkCease + to do something - Biểu thị việc dừng lại hoặc ngừng làm điều gì đó Ví dụ: The band ceased to perform as soon as the turmoil broke out. (Ban nhạc dừng biểu diễn ngay khi hỗn loạn diễn ra.) checkCease + activity - Dùng để chỉ hành động ngừng một hoạt động cụ thể Ví dụ: They ceased operations due to financial difficulties. (Họ đã ngừng hoạt động vì khó khăn tài chính.)