VIETNAMESE

mưa bụi

word

ENGLISH

mist rain

  
NOUN

/ˈtrɒpəˌsfɪər/

weather layer

“Tầng đối lưu” là lớp khí quyển gần mặt đất, nơi diễn ra các hiện tượng thời tiết.

Ví dụ

1.

Các hiện tượng thời tiết xảy ra trong tầng đối lưu.

Weather phenomena occur in the troposphere.

2.

Tầng đối lưu kéo dài khoảng 12 km trên Trái Đất.

The troposphere extends about 12 kilometers above the Earth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rain nhé! check Acid rain – Mưa axit Phân biệt: Acid rain là mưa chứa axit sulfuric hoặc nitric, thường gây hại cho môi trường. Ví dụ: Acid rain damages historical monuments. (Mưa axit làm hư hại các di tích lịch sử.) check Storm rain – Mưa trong cơn bão Phân biệt: Storm rain là mưa lớn xảy ra trong cơn bão, thường kèm theo gió mạnh. Ví dụ: Storm rain flooded the streets. (Mưa trong cơn bão làm ngập đường phố.) check Drizzle – Mưa phùn Phân biệt: Drizzle là mưa nhẹ với các hạt nước nhỏ, rơi từ từ. Ví dụ: Drizzle made the park look dreamy. (Mưa phùn làm công viên trông như mơ.) check Mist rain – Mưa sương Phân biệt: Mist rain kết hợp với sương mù, tạo cảm giác ẩm ướt nhẹ. Ví dụ: Mist rain settled on the mountains. (Mưa sương đọng trên các ngọn núi.) check Thunderstorm – Mưa dông Phân biệt: Thunderstorm là mưa lớn kèm theo sấm sét và gió mạnh. Ví dụ: The thunderstorm lit up the night sky. (Cơn mưa dông thắp sáng bầu trời đêm.) check Rainstorm – Mưa lớn Phân biệt: Rainstorm là mưa lớn xảy ra trong thời gian ngắn, thường kèm theo gió mạnh. Ví dụ: A sudden rainstorm caught everyone by surprise. (Mưa lớn bất ngờ khiến mọi người ngạc nhiên.) check Heavy rain – Mưa lớn Phân biệt: Heavy rain là mưa lớn với lượng nước đáng kể. Ví dụ: Heavy rain caused a landslide. (Mưa lớn gây ra một trận lở đất.) check Torrential rain – Mưa như trút nước Phân biệt: Torrential rain là mưa cực kỳ lớn và kéo dài. Ví dụ: Torrential rain inundated the city streets. (Mưa như trút nước đã ngập tràn các con phố trong thành phố.) check Light drizzle – Mưa phùn nhẹ Phân biệt: Light drizzle là mưa phùn nhẹ, hạt mưa rất nhỏ. Ví dụ: Light drizzle covered the windows. (Mưa phùn nhẹ bao phủ các cửa sổ.) check Intermittent rain – Mưa ngắt quãng Phân biệt: Intermittent rain là mưa không liên tục, ngắt quãng trong ngày. Ví dụ: Intermittent rain slowed the outdoor activities. (Mưa ngắt quãng làm chậm các hoạt động ngoài trời.)