VIETNAMESE
mũ 3
lập phương
ENGLISH
cube
/kjuːb/
cube
Mũ 3 là lũy thừa ba của một số trong toán học.
Ví dụ
1.
Lập phương của ba là hai mươi bảy.
The cube of three is twenty-seven.
2.
Căn bậc ba của hai mươi bảy là ba.
The cube root of twenty-seven is three.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ cube nhé!
Cube (noun) - Hình lập phương
Ví dụ:
He cut the cheese into small cubes.
(Anh ấy cắt pho mát thành những khối lập phương.)
Cube (verb) - Cắt thành hình lập phương
Ví dụ:
She cubed the vegetables for the salad.
(Cô ấy cắt rau thành hình lập phương để làm salad.)
Cubical (adjective) - Hình khối
Ví dụ:
The cubical design of the building is modern.
(Thiết kế hình khối của tòa nhà rất hiện đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết