VIETNAMESE
mủ trôm
resin
ENGLISH
gum
/ɡʌm/
nhựa cây
Mủ trôm là nhựa cây được lấy từ cây trôm, thường dùng để giải nhiệt.
Ví dụ
1.
Mủ trôm được lấy từ cây.
The gum is harvested from the tree.
2.
Uống nước mủ trôm rất mát.
Drinking gum water is refreshing.
Ghi chú
Từ gum là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của gum nhé!
Nghĩa 1: nhựa cây
Ví dụ:
The gum oozed from the tree trunk.
(Nhựa cây chảy ra từ thân cây.)
Nghĩa 2: lợi (phần miệng)
Ví dụ:
Healthy gums are pink and firm.
(Lợi khỏe mạnh có màu hồng và chắc.)
Nghĩa 3: kẹo cao su
Ví dụ:
He was chewing gum loudly during the meeting.
(Anh ấy nhai kẹo cao su rất to trong cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết