VIETNAMESE

motor giảm tốc

động cơ giảm tốc

word

ENGLISH

gear motor

  
NOUN

/ɡɪər ˈmoʊtər/

reducer motor

"Motor giảm tốc" là động cơ kết hợp với bộ giảm tốc để giảm tốc độ và tăng mô-men xoắn.

Ví dụ

1.

Motor giảm tốc được sử dụng trong máy móc công nghiệp để kiểm soát chính xác.

The gear motor is used in industrial machinery for precise control.

2.

Motor giảm tốc rất cần thiết trong hệ thống băng chuyền.

Gear motors are essential in conveyor systems.

Ghi chú

Từ Gear là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Gear nhé! checkNghĩa 1: Bánh răng hoặc cơ cấu truyền động Ví dụ: The gears in the engine were replaced during maintenance. (Các bánh răng trong động cơ đã được thay thế trong quá trình bảo trì.) checkNghĩa 2: Trang thiết bị hoặc dụng cụ Ví dụ: Hiking gear includes a backpack, boots, and a map. (Trang thiết bị đi bộ đường dài bao gồm ba lô, giày, và bản đồ.) checkNghĩa 3: Tốc độ hoặc số của phương tiện Ví dụ: He shifted to a lower gear to climb the hill. (Anh ấy chuyển sang số thấp hơn để leo dốc.) checkNghĩa 4: Sự chuẩn bị hoặc trạng thái sẵn sàng Ví dụ: The team is in high gear to meet the project deadline. (Nhóm đang ở trạng thái sẵn sàng cao để kịp thời hạn dự án.)