VIETNAMESE
giảm tốc
hãm tốc độ, giảm vận tốc
ENGLISH
deceleration
/ˌdiːˌsɛləˈreɪʃən/
slowing down
"Giảm tốc" là hành động hoặc quá trình giảm tốc độ của phương tiện hoặc thiết bị.
Ví dụ
1.
Người lái xe phanh để giảm tốc độ một cách êm ái.
The driver applied the brakes for a smooth deceleration.
2.
Giảm tốc rất quan trọng để đảm bảo an toàn khi vào cua gấp.
Deceleration is critical for safety in sharp turns.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ deceleration nhé!
Decelerate – Giảm tốc
Ví dụ: Drivers should decelerate when approaching a roundabout.
(Người lái nên giảm tốc khi đến gần vòng xuyến.)
Decelerated – Đã giảm tốc
Ví dụ: The vehicle decelerated as it approached the stop sign.
(Phương tiện đã giảm tốc khi đến gần biển dừng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết