VIETNAMESE

hộp giảm tốc 2 cấp

hộp số giảm tốc

word

ENGLISH

two-stage gearbox

  
NOUN

/tuː steɪʤ ˈɡɪrbɒks/

dual-speed reducer

Hộp giảm tốc 2 cấp là thiết bị cơ khí có hai cấp số để giảm tốc độ và tăng mô-men xoắn.

Ví dụ

1.

Hộp giảm tốc 2 cấp được sử dụng trong máy móc hạng nặng.

The two-stage gearbox is used in heavy machinery.

2.

Hộp giảm tốc 2 cấp cung cấp kiểm soát mô-men xoắn chính xác.

Two-stage gearboxes provide precise torque control.

Ghi chú

Từ Two-stage gearbox là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật cơ khítruyền động. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Gear reduction – Giảm tốc bánh răng Ví dụ: A two-stage gearbox provides enhanced gear reduction for high-torque applications. (Hộp giảm tốc 2 cấp cung cấp khả năng giảm tốc mạnh hơn cho các ứng dụng cần mô-men xoắn lớn.) check Torque transmission – Truyền mô-men xoắn Ví dụ: The gearbox is designed for efficient torque transmission in machinery. (Hộp số được thiết kế để truyền mô-men xoắn hiệu quả trong máy móc.) check Gear ratio – Tỷ số truyền Ví dụ: A two-stage gearbox offers greater flexibility in gear ratios. (Hộp giảm tốc 2 cấp cung cấp sự linh hoạt cao hơn trong các tỷ số truyền.) check Industrial drive – Truyền động công nghiệp Ví dụ: Two-stage gearboxes are widely used in industrial drive systems. (Hộp giảm tốc 2 cấp được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống truyền động công nghiệp.)