VIETNAMESE
một trăm
một trăm
ENGLISH
hundred
/ˈhʌndrəd/
century
Một trăm là số nguyên sau 99 và trước 101.
Ví dụ
1.
Có một trăm học sinh trong hội trường.
There are one hundred students in the hall.
2.
Có một trăm cuốn sách trên giá.
There are one hundred books on the shelf.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ hundred nhé!
A hundred to one – Rất hiếm, tỷ lệ một phần trăm
Ví dụ:
The chances of winning are a hundred to one.
(Cơ hội chiến thắng là một phần trăm.)
Hundred percent – Hoàn toàn, chắc chắn
Ví dụ:
I’m a hundred percent sure about my decision.
(Tôi hoàn toàn chắc chắn về quyết định của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết