VIETNAMESE

một số người

vài người, một nhóm nhỏ, một vài người

word

ENGLISH

Some people

  
NOUN

/sʌm ˈpiːpl/

Certain individuals

Một số người là một nhóm người không cụ thể, thường ám chỉ đến một phần nhỏ trong tổng thể.

Ví dụ

1.

Một số người không đồng ý với đề xuất.

Some people disagreed with the proposal.

2.

Một số người thích làm việc tại nhà.

Some people prefer working from home.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Some people nhé! check Certain individuals – Một số cá nhân Phân biệt: Certain individuals nhấn mạnh đến các cá nhân cụ thể trong một nhóm. Ví dụ: Certain individuals prefer working alone. (Một số người thích làm việc một mình.) check A few – Một vài người Phân biệt: A few sử dụng để chỉ số lượng ít, nhưng không cụ thể. Ví dụ: A few came to the meeting despite the rain. (Một số người đã đến dự cuộc họp mặc dù trời mưa.) check Several – Một số Phân biệt: Several chỉ số lượng nhiều hơn a few nhưng không quá lớn. Ví dụ: Several people agreed with the proposal. (Một số người đã đồng ý với đề xuất.)