VIETNAMESE

số người bị thương

tổng người bị thương, số thương vong

word

ENGLISH

number of injured persons

  
NOUN

/ˈnʌmbər əv ˈɪnʤərd ˈpɜrsənz/

casualty count

"Số người bị thương" là tổng số người bị chấn thương trong một sự kiện hoặc tai nạn.

Ví dụ

1.

Báo cáo liệt kê số người bị thương.

The report lists the number of injured persons.

2.

Hỗ trợ đã được cung cấp cho số người bị thương.

Aid was provided to the number of injured persons.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Injured nhé! check Hurt - Bị đau, bị thương nhẹ Phân biệt: Dùng để chỉ các chấn thương nhẹ hoặc cảm giác đau, thường không nghiêm trọng. Ví dụ: She hurt her ankle during the hike. (Cô ấy bị đau mắt cá chân trong chuyến đi bộ.) check Wounded - Bị thương nghiêm trọng, thường trong chiến đấu Phân biệt: Thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc bạo lực. Ví dụ: The soldier was wounded in battle. (Người lính bị thương trong trận chiến.) check Damaged - Bị tổn hại, thường liên quan đến vật thể Phân biệt: Không được dùng để chỉ con người, mà chỉ các vật thể bị hỏng hoặc tổn hại. Ví dụ: The car was damaged in the accident. (Chiếc xe bị hư hại trong vụ tai nạn.)