VIETNAMESE
khối lượng lớn
ENGLISH
large volume
/lɑːʤ ˈvɒljuːm/
Khối lượng lớn là số lượng rất lớn của một thứ gì đó.
Ví dụ
1.
Một khối lượng lớn hàng hóa đã được giao.
A large volume of goods was delivered.
2.
Một khối lượng lớn nước gây ra lũ lụt.
The large volume of water caused flooding.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của large volume nhé!
High quantity - Số lượng lớn
Phân biệt:
High quantity mang nghĩa số lượng lớn, tương đương với large volume, dùng phổ biến trong sản xuất và thương mại.
Ví dụ:
They ordered a high quantity of raw materials for the factory.
(Họ đặt số lượng lớn nguyên liệu cho nhà máy.)
Bulk - Số lượng nhiều
Phân biệt:
Bulk thường chỉ hàng hóa được mua với số lượng lớn, gần nghĩa với large volume trong ngữ cảnh thương mại.
Ví dụ:
The company buys paper in bulk to save costs.
(Công ty mua giấy với số lượng lớn để tiết kiệm chi phí.)
Mass - Khối lượng
Phân biệt:
Mass nói đến tổng khối lượng của một vật hoặc chất, tương tự large volume trong ngữ cảnh khoa học.
Ví dụ:
The mass of the cargo exceeded the ship’s capacity.
(Khối lượng hàng hóa đã vượt quá sức chứa của con tàu.)
Abundance - Sự phong phú
Phân biệt:
Abundance mang nghĩa dồi dào, phong phú, gần nghĩa với large volume nhưng thường dùng để nói về tài nguyên, cơ hội hoặc sản phẩm tự nhiên.
Ví dụ:
There is an abundance of water in the region.
(Khu vực này có nguồn nước rất dồi dào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết