VIETNAMESE

một phương pháp chế biến thịt

word

ENGLISH

meat cooking method

  
NOUN

/miːt ˈkʊkɪŋ ˈmɛθəd/

Một phương pháp chế biến thịt là cách thức hoặc kỹ thuật để chế biến thịt thành các món ăn như nướng, xào, hầm, vv.

Ví dụ

1.

Một phương pháp chế biến thịt phổ biến là nướng.

One popular meat cooking method is grilling.

2.

Phương pháp nấu chậm khiến thịt rất mềm.

The slow cooking method makes the meat very tender.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Method nhé! check Technique – Kỹ thuật Phân biệt: Technique thường dùng để chỉ cách thức, kỹ thuật thực hiện một công việc cụ thể, thường mang tính chuyên môn hoặc kỹ thuật cao. Đây là từ dùng trong các ngành nghề đòi hỏi kỹ năng đặc biệt. Ví dụ: He used a unique technique to solve the problem. (Anh ấy đã sử dụng một kỹ thuật độc đáo để giải quyết vấn đề.) check Approach – Cách tiếp cận Phân biệt: Approach nhấn mạnh vào cách tiếp cận một vấn đề hoặc tình huống, mang tính chiến lược hoặc phương pháp toàn diện hơn. Approach có thể chỉ một thái độ, quan điểm hoặc chiến lược tổng thể. Ví dụ: Our approach to teaching focuses on student engagement. (Cách tiếp cận của chúng tôi đối với việc giảng dạy tập trung vào sự tham gia của học sinh.) check Strategy – Chiến lược Phân biệt: Strategy là một kế hoạch hoặc phương pháp có tổ chức nhằm đạt được mục tiêu lớn hơn. Từ này thường liên quan đến các kế hoạch dài hạn và mang tính chiến lược. Ví dụ: The company adopted a new strategy to improve its market position. (Công ty đã áp dụng một chiến lược mới để cải thiện vị trí trên thị trường.) check Procedure – Quy trình Phân biệt: Procedure chỉ một chuỗi các bước hoặc quy trình cần thực hiện để hoàn thành một nhiệm vụ, thường dùng trong bối cảnh chính thức hoặc kỹ thuật. Nó tập trung vào trình tự và các quy tắc. Ví dụ: The safety procedure must be followed at all times. (Quy trình an toàn phải được tuân thủ mọi lúc.) check System – Hệ thống Phân biệt: System đề cập đến một tổ chức, cấu trúc hoặc phương pháp có hệ thống được sử dụng để thực hiện một công việc hoặc điều gì đó. Từ này nhấn mạnh tính tổ chức và cấu trúc. Ví dụ: We implemented a new system to manage customer feedback more effectively. (Chúng tôi đã triển khai một hệ thống mới để quản lý phản hồi của khách hàng hiệu quả hơn.)