VIETNAMESE

pháp chế

Hệ thống pháp luật

word

ENGLISH

Legal system

  
NOUN

/ˈliːɡəl ˈsɪstəm/

Judicial system

“Pháp chế” là hệ thống các nguyên tắc và quy định pháp luật được áp dụng để duy trì trật tự xã hội.

Ví dụ

1.

Một hệ thống pháp chế công bằng là rất quan trọng để duy trì công lý.

A fair legal system is crucial for upholding justice.

2.

Quốc gia có hệ thống pháp chế vững mạnh để bảo vệ quyền lợi công dân.

The country has a strong legal system to protect citizens' rights.

Ghi chú

Từ pháp chế là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Legislation - Luật pháp Ví dụ: The legal system relies on legislation to regulate societal behavior. (Hệ thống pháp chế dựa vào luật pháp để điều chỉnh hành vi xã hội.) check Jurisdiction - Quyền tài phán Ví dụ: Each legal system operates within a specific jurisdiction defined by law. (Mỗi hệ thống pháp chế hoạt động trong một quyền tài phán cụ thể được luật định.) check Regulation - Quy định Ví dụ: The legal system enforces regulation to ensure compliance with laws. (Hệ thống pháp chế thực thi các quy định để đảm bảo tuân thủ pháp luật.) check Compliance - Tuân thủ Ví dụ: Businesses must ensure compliance with the legal system to avoid penalties. (Các doanh nghiệp phải đảm bảo tuân thủ hệ thống pháp chế để tránh bị phạt.)