VIETNAMESE

môn võ dùng côn nhị khúc

võ dùng côn nhị khúc

word

ENGLISH

nunchaku martial arts

  
NOUN

/nʌnˈtʃæ.kuː ˈmɑrʃəl ɑrts/

Môn võ dùng côn nhị khúc là một hình thức võ thuật trong đó người tập sử dụng côn nhị khúc, một loại vũ khí bao gồm hai thanh gỗ hoặc kim loại được nối với nhau bằng dây hoặc xích, để tấn công, phòng thủ, hoặc thực hiện các động tác kỹ thuật.

Ví dụ

1.

Anh ấy bắt đầu học môn võ dùng côn nhị khúc để cải thiện sự phối hợp tay-mắt và phản xạ của mình.

He started learning nunchaku martial arts to improve his hand-eye coordination and reflexes.

2.

Môn võ dùng côn nhị khúc đòi hỏi sự chính xác và kiểm soát để xử lý vũ khí một cách hiệu quả.

Nunchaku martial arts require precision and control to handle the weapon effectively.

Ghi chú

Từ môn võ dùng côn nhị khúc là một từ vựng thuộc lĩnh vực võ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Nunchaku - Côn nhị khúc Ví dụ: Nunchaku is a traditional martial arts weapon consisting of two sticks connected by a chain. (Côn nhị khúc là một vũ khí võ thuật truyền thống gồm hai cây gậy nối với nhau bằng một sợi xích.) check Weapon - Vũ khí Ví dụ: The weapon is designed for both offense and defense in martial arts. (Vũ khí được thiết kế để sử dụng cả trong tấn công và phòng thủ trong võ thuật.) check Martial arts - Võ thuật Ví dụ: Martial arts techniques often involve the use of various weapons like the nunchaku. (Các kỹ thuật võ thuật thường liên quan đến việc sử dụng nhiều loại vũ khí như côn nhị khúc.) check Strike - Đánh Ví dụ: The fighter performed a quick strike using the nunchaku. (Võ sĩ thực hiện một cú đánh nhanh bằng côn nhị khúc.) check Block - Chắn đòn Ví dụ: The practitioner used the nunchaku to block the incoming attack. (Người luyện võ sử dụng côn nhị khúc để chắn đòn tấn công từ đối thủ.)