VIETNAMESE

khúc côn cầu

môn khúc côn cầu

word

ENGLISH

hockey

  
NOUN

/ˈhɑki/

Khúc côn cầu là một môn thể thao đồng đội, sử dụng gậy để đánh một quả bóng hoặc đĩa vào lưới.

Ví dụ

1.

Cô ấy tham gia đội khúc côn cầu địa phương để tiếp tục hoạt động trong năm nay.

She joined the local hockey team to stay active this year.

2.

Khúc côn cầu là môn thể thao mùa đông phổ biến ở Canada.

Hockey is a popular winter sport in Canada.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hockey khi nói hoặc viết nhé! check Ice hockey – Khúc côn cầu trên băng Ví dụ: Ice hockey is a fast-paced sport played on ice with skates and sticks. (Khúc côn cầu trên băng là môn thể thao tốc độ cao chơi trên băng với giày trượt và gậy.) check Field hockey – Khúc côn cầu trên sân cỏ Ví dụ: Field hockey is played on grass or artificial turf with a small, hard ball. (Khúc côn cầu trên sân cỏ được chơi trên cỏ hoặc mặt sân nhân tạo với quả bóng nhỏ, cứng.) check Hockey stick – Gậy khúc côn cầu Ví dụ: The player swung his hockey stick to pass the puck. (Cầu thủ vung gậy khúc côn cầu của mình để chuyền bóng.) check Hockey puck – Puck khúc côn cầu Ví dụ: The goalie blocked the hockey puck with his glove. (Thủ môn chặn quả puck khúc côn cầu bằng găng tay.) check Hockey rink – Sân băng khúc côn cầu Ví dụ: The team practiced on the hockey rink every morning. (Đội tập luyện trên sân băng khúc côn cầu mỗi sáng.)