VIETNAMESE

thử món ăn

ăn thử

word

ENGLISH

try food

  
PHRASE

/traɪ fud/

taste food

Thử món ăn là hành động nếm thử một món ăn để đánh giá hương vị, chất lượng, hoặc cảm nhận về món ăn đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy thích thử món ăn từ các nền văn hóa khác nhau khi đi du lịch.

She loves to try food from different cultures when traveling.

2.

Dưới cương vị một nhà phê bình ẩm thực, công việc của cô ấy bao gồm liên tục thử món ăn ở các nhà hàng.

As a food critic, her job involves constantly trying food at various restaurants.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của try food nhé! check Taste – Nếm thử Phân biệt: Taste là từ đồng nghĩa trực tiếp và phổ biến nhất với try food. Ví dụ: You should taste the sauce before adding more salt. (Bạn nên nếm sốt trước khi cho thêm muối.) check Sample – Thử một ít Phân biệt: Sample thường dùng khi bạn thử một phần nhỏ của món ăn — gần nghĩa với try food. Ví dụ: We sampled several dishes at the food fair. (Chúng tôi đã thử một vài món tại hội chợ ẩm thực.) check Nibble – Cắn nhấm thử Phân biệt: Nibble là cách nói nhẹ nhàng hơn, mang sắc thái thử ít và từ tốn — tương đương try food trong ngữ cảnh thân mật. Ví dụ: She nibbled at the dessert cautiously. (Cô ấy cắn thử món tráng miệng một cách dè dặt.)