VIETNAMESE

món phụ

món ăn kèm

ENGLISH

side dish

  
NOUN

/saɪd dɪʃ/

Món phụ là món ăn dùng kèm với món chính, thường có khẩu phần và kích thước nhỏ hơn món ăn chính

Ví dụ

1.

Củ cải muối là món phụ không thể thiếu trong bữa ăn của người Hàn.

Pickled radish is an indispensable side dish in Korean meals.

2.

Anh ấy quá no nên không ăn nốt món phụ nữa.

He was so full that he couldn't finish the side dish.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một số loại món ăn có thể xuất hiện trên thực đơn nhà hàng ngoài món phụ (side dish) nha! - Appetizer: món khai vị - Entree / Main course: món chính - Dessert: món tráng miệng -- Classic: món kinh điển, không bao giờ lỗi thời - Vegetarian / Vegan Option: lựa chọn cho người ăn chay - Beverage: đồ uống - Chef's recommendation: món do đầu bếp đề xuất - Seasonal special: đặc sản theo mùa - Kids menu: món cho trẻ em