VIETNAMESE

môn học phụ

môn học bổ trợ

word

ENGLISH

elective subject

  
NOUN

/ɪˈlɛktɪv ˈsʌbʤɪkt/

Môn học phụ là môn học mà học sinh hoặc sinh viên có thể chọn thêm ngoài các môn học chính hoặc bắt buộc trong chương trình giáo dục. Các môn học phụ thường cho phép học sinh khám phá sở thích cá nhân và mở rộng kiến thức trong các lĩnh vực khác nhau.

Ví dụ

1.

Ngoài các môn học chính như toán và khoa học, học sinh có thể chọn từ một loạt các môn học phụ như mỹ thuật và âm nhạc.

In addition to core subjects like math and science, students can select from a range of elective subjects such as art and music.

2.

Chương trình học của trường cho phép học sinh làm phong phú trải nghiệm học tập của mình bằng cách chọn các môn học phụ như kịch hoặc khoa học môi trường.

The school's curriculum allows students to enrich their learning experience by choosing elective subjects such as drama or environmental science.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Elective subject nhé! check Optional course - Môn học tự chọn, không bắt buộc phải tham gia. Phân biệt: Optional course chỉ những môn học mà học sinh có thể lựa chọn tham gia, không bị bắt buộc, trong khi Elective subject có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và không chỉ dành cho học sinh. Ví dụ: She chose an optional course in graphic design. (Cô ấy chọn một môn học tự chọn về thiết kế đồ họa.) check Choice subject - Môn học có thể lựa chọn, tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu học sinh. Phân biệt: Choice subject tương tự như Elective subject, thường được dùng trong bối cảnh giáo dục, nhưng có thể chỉ rõ việc học sinh lựa chọn môn học theo sở thích. Ví dụ: The student picked a choice subject in philosophy. (Học sinh chọn môn học tự chọn về triết học.) check Supplementary course - Khóa học bổ sung, có thể là lựa chọn để làm phong phú thêm chương trình học chính. Phân biệt: Supplementary course thường ám chỉ khóa học bổ trợ cho chương trình học chính, còn Elective subject có thể bao gồm cả những môn học chủ đạo nhưng không bắt buộc. Ví dụ: He enrolled in a supplementary course to improve his language skills. (Anh ấy đăng ký một khóa học bổ sung để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.)