VIETNAMESE

món nhậu

đồ nhắm

ENGLISH

bar snacks

  
NOUN

/bɑː snæks/

Món nhậu là những món ăn được phục vụ kèm với rượu bia trong các buổi tiệc hoặc tụ tập bạn bè.

Ví dụ

1.

Vào cuối tuần, nhiều người thường tụ tập bạn bè và thưởng thức các món nhậu ngon.

On weekends, many people often gather with friends and enjoy bar snacks.

2.

Lòng lợn là một món nhậu phổ biến ở Việt Nam.

Pork intestines are a popular bar snacks in Vietnam.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến đồ ăn vặt nha: - Nosh (Đồ ăn Nhẹ, ăn Vặt): Các món ăn nhẹ như bánh quy hay kẹo, thường được ăn giữa các bữa chính. Ví dụ: We had some delicious nosh, including cheese and crackers, during our movie night. (Chúng tôi ăn một số đồ ăn nhẹ ngon, bao gồm phô mai và bánh quy, trong buổi xem phim buổi tối.) - Finger food (Đồ ăn bằng tay): Những món ăn nhẹ với kích thước nhỏ, dễ ăn bằng tay mà không cần thêm dụng cụ ăn Ví dụ: The party menu included various finger foods, such as cheese balls. (Thực đơn bữa tiệc bao gồm nhiều đồ ăn nhẹ bằng tay như phô mai viên.) - Nugget (đồ chiên dạng viên): Thực phẩm ăn vặt được chế biến thành viên nhỏ, thường được chiên hoặc nướng. Ví dụ: Chicken nuggets are a popular finger food enjoyed at parties or as snacks. (Gà viên chiên là một loại đồ ăn nhẹ phổ biến được thưởng thức tại các bữa tiệc hoặc làm đồ ăn vặt.)