VIETNAMESE

môn ném lao

ném lao

word

ENGLISH

javelin throw

  
NOUN

/ˈʤævələn θroʊ/

Môn ném lao là môn thể thao điền kinh trong đó vận động viên ném một cây lao dài và nhẹ càng xa càng tốt.

Ví dụ

1.

Vận động viên đã thiết lập một kỷ lục mới trong môn ném lao tại cuộc thi.

The athlete set a new record in the javelin throw during the competition.

2.

Cô ấy đã tập luyện nhiều tháng để cải thiện kỹ thuật môn ném lao của mình.

She has been training for months to improve her javelin throw technique.

Ghi chú

Từ môn ném lao là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Javelin throw - Môn ném lao Ví dụ: Javelin throw is a track and field event where athletes throw a spear-like object. (Môn ném lao là một sự kiện điền kinh, trong đó các vận động viên ném một vật giống như ngọn giáo.) check Spear - Ngọn giáo Ví dụ: The athlete used a spear to compete in the javelin throw event. (Vận động viên đã sử dụng một ngọn giáo để thi đấu trong môn ném lao.) check Throw - Ném Ví dụ: The throw was measured to determine the distance covered. (Cú ném đã được đo để xác định khoảng cách đã vượt qua.) check Distance - Khoảng cách Ví dụ: The javelin must land within a marked distance to be counted. (Lao phải rơi trong một khoảng cách được đánh dấu để được tính.) check Athlete - Vận động viên Ví dụ: The athlete practiced for months to improve his javelin throw. (Vận động viên đã luyện tập trong vài tháng để cải thiện kỹ năng ném lao.)