VIETNAMESE

món mới

ENGLISH

new dish

  
NOUN

/njuː dɪʃ/

new menu item

Món mới là bất kỳ món ăn nào được giới thiệu thêm hoặc thêm vào menu trong một nhà hàng hoặc quán ăn.

Ví dụ

1.

Món mới "Bánh đồng xu phô mai" đã nhận được nhiều sự quan tâm từ giới trẻ.

The new dish "Cheese corn bread" has received a lot of attention from young people.

2.

Nhà hàng luôn cập nhật thực đơn với món mới để thu hút khách hàng.

The restaurant always updates its menu with new dishes to attract customers.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một số loại món ăn có thể xuất hiện trên thực đơn nhà hàng ngoài món mới (new dish) nha! - Appetizer: món khai vị - Entree / Main course: món chính - Dessert: món tráng miệng -- Classic: món kinh điển, không bao giờ lỗi thời - Vegetarian / Vegan Option: lựa chọn cho người ăn chay - Beverage: đồ uống - Side dish: món ăn kèm - Chef's recommendation: món do đầu bếp đề xuất - Seasonal special: đặc sản theo mùa - Kids menu: món cho trẻ em