VIETNAMESE

món hầm

ENGLISH

stew

  
NOUN

/stjuː/

slow-cooked dish

Món hầm là món ăn sử dụng phương pháp nấu chín các thực phẩm như thịt và rau củ một cách chậm rãi trong nước sốt hoặc nước dùng, tạo hương vị đậm đà thơm ngon.

Ví dụ

1.

Các món hầm luôn có giá trị dinh dưỡng rất cao.

Stews always have very high nutritional value.

2.

Một món hầm ngon thường được cho thêm các loại gia vị và thảo mộc.

A delicious stew is often added with additional spices and herbs.

Ghi chú

Để mô tả món ăn được chế biến theo phương pháp nào, chúng ta thường dùng công thức: Động tính từ (động từ thêm -ed) + dish/ food hoặc tên món ăn Ví dụ: - fried chicken: gà rán - sauteed beef: bò áp chảo - roasted food: món nướng - slow-cooked dish: món hầm, món nấu chậm