VIETNAMESE
bản môn điếm
cửa hàng địa phương
ENGLISH
Local store
/ˈloʊkəl stɔːr/
community shop
“Bản môn điếm” là cửa hàng truyền thống hoặc điểm bán hàng địa phương.
Ví dụ
1.
Bản môn điếm bán các sản phẩm thủ công.
The local store sells handmade goods.
2.
Họ đã ghé thăm bản môn điếm để mua quà lưu niệm.
They visited a local store for souvenirs.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Local Store nhé!
Neighborhood Shop – Cửa hàng khu phố
Phân biệt:
Neighborhood Shop chỉ cửa hàng nhỏ nằm trong khu dân cư, phục vụ nhu cầu mua sắm hàng ngày của người địa phương.
Ví dụ:
She picked up fresh bread at the neighborhood shop around the corner.
(Cô ấy đã mua bánh tươi tại cửa hàng khu phố ngay góc đường.)
Corner Store – Tiệm tạp hóa nhỏ
Phân biệt:
Corner Store thường ám chỉ một cửa hàng bán lẻ nhỏ, nằm ở góc phố, cung cấp các mặt hàng tiện ích hàng ngày.
Ví dụ:
He stopped by the corner store for some milk and snacks.
(Anh ấy ghé qua tiệm tạp hóa nhỏ để mua sữa và đồ ăn nhẹ.)
Community Market – Chợ địa phương nhỏ
Phân biệt:
Community Market là nơi bán lẻ các sản phẩm tươi sống và hàng hóa thiết yếu, phục vụ cho cộng đồng địa phương.
Ví dụ:
The community market offers a variety of fresh produce every weekend.
(Chợ địa phương nhỏ cung cấp nhiều loại nông sản tươi mỗi cuối tuần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết