VIETNAMESE

món ăn tinh thần

Thức ăn tinh thần

word

ENGLISH

Spiritual nourishment

  
PHRASE

/ˈspɪrɪtʃʊəl ˈnʌrɪʃmənt/

Emotional sustenance

Món ăn tinh thần biểu thị các hoạt động, nội dung hoặc trải nghiệm làm giàu cảm xúc và tinh thần.

Ví dụ

1.

Đọc sách là một hình thức món ăn tinh thần.

Reading books is a form of spiritual nourishment.

2.

Âm nhạc đóng vai trò là nguồn món ăn tinh thần.

Music acts as a source of spiritual nourishment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Spiritual nourishment nhé! check Soulful sustenance – Chất dinh dưỡng cho tâm hồn Phân biệt: Soulful sustenance nhấn mạnh vào việc cung cấp thức ăn tinh thần, giúp nuôi dưỡng tâm hồn và cảm xúc, làm dịu và tạo ra sự yên bình bên trong. Ví dụ: Reading poetry gives her soulful sustenance when she feels lost. (Đọc thơ giúp cô ấy có chất dinh dưỡng cho tâm hồn khi cảm thấy mất phương hướng.) check Spiritual growth – Sự phát triển tinh thần Phân biệt: Spiritual growth là sự phát triển về mặt tâm linh, thường được đo lường qua những sự thay đổi tích cực trong tư tưởng, hành động và niềm tin của một người. Ví dụ: Meditation is essential for her spiritual growth. (Thiền định là điều thiết yếu đối với sự phát triển tinh thần của cô ấy.) check Emotional support – Sự hỗ trợ cảm xúc Phân biệt: Emotional support giúp duy trì sức khỏe tinh thần bằng cách chia sẻ cảm xúc, khuyến khích và đưa ra sự động viên. Nó có thể liên quan đến spiritual nourishment, nhưng yếu tố cảm xúc là điểm nhấn chủ yếu. Ví dụ: She found emotional support from her friends after the challenging event. (Cô ấy tìm thấy sự hỗ trợ cảm xúc từ bạn bè sau sự kiện khó khăn đó.)