VIETNAMESE

chung tay bảo vệ môi trường

hợp tác, bảo vệ

word

ENGLISH

Join hands to protect nature

  
PHRASE

/dʒɔɪn hændz tə prəˈtɛkt ˈneɪtʃər/

Collaborate, Defend environment

“Chung tay bảo vệ môi trường” là một cách nói khuyến khích hợp tác trong việc bảo vệ thiên nhiên.

Ví dụ

1.

Hãy chung tay bảo vệ môi trường.

Let’s join hands to protect nature.

2.

Cùng nhau chúng ta có thể cứu hành tinh của mình.

Together we can save our planet.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của join hands (chung tay – chung tay bảo vệ môi trường) nhé! check Work together – Làm việc cùng nhau Phân biệt: Work together là từ đồng nghĩa đơn giản và phổ biến nhất với join hands trong mọi bối cảnh hợp tác. Ví dụ: We must work together to protect the planet. (Chúng ta phải cùng nhau bảo vệ hành tinh.) check Unite – Đoàn kết Phân biệt: Unite là từ đồng nghĩa mạnh mẽ với join hands, thường dùng trong thông điệp cộng đồng hoặc kêu gọi hành động. Ví dụ: Let’s unite for a greener future. (Hãy đoàn kết vì một tương lai xanh.) check Team up – Hợp sức Phân biệt: Team up là cách diễn đạt hiện đại, thân mật hơn join hands, thường dùng trong ngữ cảnh cộng tác nhóm. Ví dụ: We teamed up with local groups to clean the beach. (Chúng tôi đã chung tay với nhóm địa phương để dọn bãi biển.) check Collaborate – Hợp tác Phân biệt: Collaborate là từ trang trọng hơn, dùng nhiều trong học thuật, dự án xã hội, đồng nghĩa với join hands. Ví dụ: Organizations collaborated on the environmental campaign. (Các tổ chức đã hợp tác trong chiến dịch môi trường.)