VIETNAMESE
Đầu mối
manh mối, gợi ý
ENGLISH
clue
/kluː/
hint, source
Đầu mối là điểm khởi đầu hoặc nguồn gốc của một vấn đề; hoặc người kết nối trong tình huống cụ thể.
Ví dụ
1.
Đầu mối giúp giải quyết bí ẩn.
The clue helped solve the mystery.
2.
Anh ấy cung cấp đầu mối quan trọng cho vụ án.
He provided a key clue to the case.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ clue khi nói hoặc viết nhé!
Important clue – Manh mối quan trọng
Ví dụ:
The detective found an important clue at the crime scene.
(Thám tử tìm thấy một 'manh mối quan trọng' tại hiện trường vụ án.)
Clear clue – Manh mối rõ ràng
Ví dụ:
The clue in the letter was so clear that everyone understood it immediately.
('Manh mối' trong lá thư rất rõ ràng đến mức ai cũng hiểu ngay lập tức.)
Hidden clue – Manh mối ẩn giấu
Ví dụ:
The hidden clue was tucked inside the book on the shelf.
('Manh mối ẩn giấu' được giấu trong quyển sách trên kệ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết