VIETNAMESE
mối thắt buộc
ENGLISH
binding knot
/ˈbaɪndɪŋ nɒt/
Mối thắt buộc là một nút được tạo ra để giữ chặt hai đầu dây hoặc vật liệu.
Ví dụ
1.
Mối thắt buộc được dùng để giữ chặt dây thừng.
A binding knot is used to secure the rope.
2.
Người leo núi kiểm tra mối thắt buộc trước khi leo lên.
The climber checked the binding knot before ascending.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ knot khi nói hoặc viết nhé!
Tie a knot – buộc nút thắt
Ví dụ:
She quickly tied a knot to secure the package.
(Cô ấy nhanh chóng buộc một nút thắt để cố định gói hàng.)
Loosen a knot – tháo nút thắt
Ví dụ:
He struggled to loosen the knot in the rope.
(Anh ấy vật lộn để tháo nút thắt trên sợi dây.)
Tight knot – nút thắt chặt
Ví dụ:
The tight knot wouldn’t come undone.
(Nút thắt chặt không thể gỡ ra được.)
Knot formation – sự hình thành nút thắt
Ví dụ:
Improper handling can lead to knot formation in fishing lines.
(Xử lý không đúng cách có thể dẫn đến sự hình thành nút thắt trong dây câu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết