VIETNAMESE

làn gió mới

luồng gió mới

word

ENGLISH

breath of fresh air

  
PHRASE

/brɛθ əv frɛʃ ɛər/

new perspective

Làn gió mới là hình ảnh ẩn dụ cho sự đổi mới hoặc thay đổi tích cực trong một lĩnh vực.

Ví dụ

1.

Những ý tưởng của cô ấy mang đến một làn gió mới cho đội nhóm.

Her ideas brought a breath of fresh air to the team.

2.

Dự án mang lại cảm giác như một làn gió mới.

The project felt like a breath of fresh air.

Ghi chú

Từ Breath of fresh air là một thành ngữ nói về sự đổi mới hoặc thay đổi tích cực, mang lại cảm giác tươi mới và cải thiện không khí trong một tình huống hoặc môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ / tục ngữ khác về sự đổi mới và tích cực này nhé! check Change is as good as a rest - Thay đổi đôi khi cũng tốt như được nghỉ ngơi, ám chỉ sự thay đổi mang lại cảm giác thư giãn hoặc mới mẻ. Ví dụ: After working on the same project for months, switching to a new one felt like a change is as good as a rest. (Sau khi làm việc trên cùng một dự án suốt vài tháng, việc chuyển sang dự án mới cảm thấy như thể thay đổi cũng tốt như nghỉ ngơi.)

check Turn over a new leaf - Bắt đầu lại từ đầu, làm điều gì đó mới mẻ hoặc tốt đẹp hơn. Ví dụ: He decided to turn over a new leaf and start exercising regularly. (Anh ấy quyết định bắt đầu lại từ đầu và bắt đầu tập thể dục thường xuyên.)

check Out with the old, in with the new - Loại bỏ cái cũ, đón nhận cái mới. Ví dụ: It's time to redecorate the house—out with the old, in with the new! (Đã đến lúc trang trí lại ngôi nhà—loại bỏ cái cũ, đón nhận cái mới!)

check A new lease of life - Cảm giác được làm mới hoặc năng lượng tràn đầy sau một sự thay đổi tích cực. Ví dụ: The renovation gave the old library a new lease of life. (Việc cải tạo đã mang lại cho thư viện cũ một sự sống mới.)

check Break the mold - Phá vỡ khuôn mẫu cũ để làm điều gì đó khác biệt và sáng tạo. Ví dụ: The company broke the mold by introducing a revolutionary product. (Công ty đã phá vỡ khuôn mẫu bằng cách giới thiệu một sản phẩm cách mạng.)