VIETNAMESE
hạn
khô hạn
ENGLISH
drought
/draʊt/
aridity
Hạn là hiện tượng thiếu nước trong thời gian dài, gây ảnh hưởng đến môi trường.
Ví dụ
1.
Hạn ảnh hưởng lớn đến năng suất cây trồng.
The drought affected crop yields significantly.
2.
Bảo tồn nước rất quan trọng trong thời kỳ hạn.
Water conservation is crucial during a drought.
Ghi chú
Hạn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Hạn nhé!
Nghĩa 1: Thời gian được ấn định
Tiếng Anh: Deadline
Ví dụ: The project deadline is next Monday.
(Hạn hoàn thành dự án là vào thứ Hai tới.)
Nghĩa 2: Thời kỳ khô hạn, thiếu nước
Tiếng Anh: Drought
Ví dụ: The drought lasted for months, damaging crops.
(Hạn kéo dài trong nhiều tháng, gây thiệt hại cho mùa màng.)
Nghĩa 3: Giới hạn, phạm vi cụ thể
Tiếng Anh: Limit
Ví dụ: There is a limit to how much water you can use daily.
(Có hạn mức về lượng nước bạn có thể sử dụng mỗi ngày.)
Nghĩa 4: Vận hạn, thời kỳ xui xẻo
Tiếng Anh: Bad luck
Ví dụ: He believes he is going through a period of bad luck.
(Anh ấy tin rằng mình đang trải qua thời kỳ vận hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết