VIETNAMESE
hạn hán
vệt
ENGLISH
severe drought
/spɒt/
speck
Đốm là các vệt hoặc điểm nhỏ có màu sắc khác biệt so với nền.
Ví dụ
1.
Chiếc bàn được lau sạch mọi đốm.
The table was cleaned to remove every spot.
2.
Cô ấy nhận thấy một đốm mực trên váy.
She noticed a spot of ink on her dress.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Drought nhé!
Severe drought – Hạn hán nghiêm trọng
Phân biệt:
Severe drought là hạn hán nghiêm trọng, thường gây ra thiệt hại lớn cho môi trường và sản xuất.
Ví dụ:
Severe drought has devastated the farming industry.
(Hạn hán nghiêm trọng đã tàn phá ngành nông nghiệp.)
Saline drought – Hạn mặn
Phân biệt:
Saline drought là tình trạng hạn hán làm đất mất nước và bị nhiễm mặn, gây khó khăn cho việc trồng trọt.
Ví dụ:
Saline drought makes it difficult for farmers to grow crops.
(Hạn mặn khiến nông dân khó trồng trọt.)
Aridity – Sự khô hạn
Phân biệt:
Aridity ám chỉ điều kiện khí hậu rất khô, không thích hợp cho sinh vật sinh sống hoặc phát triển.
Ví dụ:
The aridity of the desert makes it inhospitable for most life.
(Sự khô hạn của sa mạc khiến nó không phù hợp cho hầu hết các sinh vật.)
Water scarcity – Sự khan hiếm nước
Phân biệt:
Water scarcity chỉ tình trạng thiếu nước trầm trọng, ảnh hưởng đến sự sống và sản xuất.
Ví dụ:
Water scarcity has forced communities to ration their supplies.
(Sự khan hiếm nước buộc các cộng đồng phải phân phối nước hạn chế.)
Desiccation – Sự làm khô kiệt
Phân biệt:
Desiccation là sự làm khô kiệt, khiến đất và môi trường trở nên không thể sử dụng được.
Ví dụ:
Desiccation has turned fertile land into barren deserts.
(Sự làm khô kiệt đã biến đất màu mỡ thành những sa mạc cằn cỗi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết