VIETNAMESE

Mối hàn góc

mối hàn tam giác

word

ENGLISH

fillet weld

  
NOUN

/ˈfɪlɪt wɛld/

fillet weld

Mối hàn góc là mối hàn nối hai bề mặt gặp nhau ở góc vuông, tạo thành hình tam giác trên mặt cắt của mối hàn.

Ví dụ

1.

Thợ hàn đã hoàn thành mối hàn góc tại mối nối.

The welder completed the fillet weld on the corner joint.

2.

Mối hàn góc thường được sử dụng trong kết cấu thép vì độ bền cao.

Fillet welds are commonly used in steel structures for their strength.

Ghi chú

Từ Fillet weld là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật hànkết cấu thép. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Corner weld – Mối hàn góc Ví dụ: The technician inspected the fillet weld at every corner weld joint. (Kỹ thuật viên kiểm tra mối hàn góc tại mỗi điểm nối hàn góc.) check Weld seam – Đường hàn Ví dụ: The fillet weld forms a visible weld seam between two metal plates. (Mối hàn góc tạo thành đường hàn rõ ràng giữa hai tấm kim loại.) check Joint reinforcement – Gia cố mối nối Ví dụ: The fillet weld provides joint reinforcement for structural stability. (Mối hàn góc giúp gia cố mối nối để đảm bảo độ ổn định kết cấu.) check Triangular weld – Mối hàn hình tam giác Ví dụ: The welder shaped a fillet weld as a precise triangular weld. (Thợ hàn tạo mối hàn góc có hình tam giác chuẩn xác.)